Công nghệ Thực phẩm Chương trình Tiên tiến (Advanced Food Technology) là một lĩnh vực chuyên sâu và đột phá trong ngành Công nghiệp Thực phẩm. Nó tập trung vào việc áp dụng các công nghệ tiên tiến, khoa học hiện đại và sáng tạo để nghiên cứu, phát triển và sản xuất các sản phẩm thực phẩm vượt trội về chất lượng, an toàn và giá trị dinh dưỡng.
Hệ đào tạo từ xa của chương trình tiên tiến ngành Công nghệ Thực phẩm tại Đại học Nông Lâm Thái Nguyên (TUAF) là một giải pháp học tập vượt trội, kết hợp giữa tính hiện đại và linh hoạt. Chương trình được thiết kế tối ưu để đáp ứng nhu cầu học tập của học viên trên khắp cả nước, từ thành thị đến nông thôn.
Chương trình đào tạo:
STT | Tên học phần/Môn học | Tổng số TC | Ghi chú |
I | BASIC COURSES/ KHỐI CƠ BẢN | 33 | Sinh viên nước ngoài và SV Việt Nam đạt chứng chỉ ngoại ngữ được miễn học và quy đổi điểm tương đương |
1 | English / Tiếng Anh | 10 | |
2 | Marxist – Leninist philosophy/ Triết học Mác – Lênin | 3 | Môn học áp dụng cho sinh viên người Việt Nam |
3 | Marxist-Leninist political ecomomy/ Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | |
4 | Science socialism/Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | |
5 | HoChiMinh’s Ideology/ Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
6 | History of the Vietnamese Communist Party/ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
7 | Writing in Profession: Science/ Viết Chuyên ngành Khoa học | 3 | |
8 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 3 | |
9 | Nhập môn Internet +Elearning | 3 | |
10 | Introduction to Biology: Essentials of Life on Earth/ Sinh học đại cương: Bản chất của cuộc sống trên Trái đất | 3 | |
11 | Elementary Vietnamese | 5 | Môn học áp dụng cho sinh viên người nước ngoài |
12 | Intermediate Vietnamese | 3 | |
13 | Vietnamese Culture | 3 | |
II | CORE SUBJECTS/ KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ | 37 | |
14 | General Chemistry/ Hóa học đại cương | 3 | |
15 | Organic Chemistry/ Hóa hữu cơ | 3 | |
16 | Principles of Microeconomics/ Kinh tế vi mô | 3 | |
17 | Elementary Statistics/ Thống kê đại cương | 3 | |
18 | Experiment Design and Statistic Analysis/ Thiết kế thí nghiệm và phân tích thống kê | 3 | |
19 | General Microbiology/Vi sinh đại cương | 3 | |
20 | Introduction to Food science and Technology / Đại cương về khoa học thực phẩm | 3 | |
21 | Introduction to Nutrition/ Dinh dưỡng | 2 | |
22 | General Biochemistry/ Hoá sinh đại cương | 3 | |
23 | Food Chemistry / Hoá thực phẩm/ | 3 | |
24 | Food Engineering / Các quá trình cơ bản trong công nghệ Thực phẩm | 3 | |
25 | Phụ gia và luật thực phẩm | 2 | |
III | PROFESSIONAL EDUCATION/ KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH | 19 | |
26 | Design and Analysis for Sensory Food Science/ Thiết kế thí nghiệm và Phân tích trong khoa học cảm quan thực phẩm | 3 | |
27 | Food Microbiology/ Vi sinh thực phẩm | 3 | |
28 | Biochemical Methods for Food Analysis/ Phương pháp phân tích hoá sinh thực phẩm | 3 | |
29 | Quality Management and Food Safety Hygien/ Quản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm | 3 | |
30 | Heat and mass transfer in food processing/ Truyền nhiệt và chuyển khối trong công nghệ thực phẩm | 3 | |
31 | Food Packing/ Bao bì thực phẩm | 2 | |
32 | Fermentation Technology/Công nghệ lên men | 2 | |
IV | THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP/ SKILLED PRACTICE | 4 | |
33 | Professional Practices/ Thực tập rèn nghề | 3 | |
34 | Food Science Seminar/ Báo cáo chuyên ngành | 1 | |
V | RÈN NGHỀ/ PROFESSIONAL PRACTICE | 3 | |
35 | Rèn nghề 1: Các kỹ năng cơ bản và an toàn trong phòng thí nghiệm/ Professional Practice 1: Basic Skills in Laboratory and Lab Safety | 3 | |
VI | DISSERTATION/THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | 10 | |
36 | Research/ On Job Training | 10 | |
Học phần thay thế thực tập tốt nghiệp | |||
Môn bắt buộc | |||
37 | Technology of Milk and Dairy Products/ Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 3 | |
38 | Food Toxicology/ Độc tổ thực phẩm | 2 | |
39 | HACCP and Risk Assessment/ HACCP và đánh giá mối nguy | 2 | |
Môn tự chọn | |||
40 | Introduction to Enzymology / Công nghệ enzyme | 3 | |
41 | Sweeteners and Technology of Cane sugar/ Các chất gây ngọt và công nghệ đường mía | 3 | |
VII | UNRESTRICTED SELECTION/ Các môn tự chọn không giới hạn | 14 | |
42 | Food Product Development/ Phát triển sản phẩm | 2 | |
43 | Meat Science and Technology of Meat Products/ Khoa học về thịt và công nghệ chế biến thịt | 3 | |
44 | Fruit and Vegetable Processing/ Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả | 3 | |
45 | Technology of Beverages/ Công nghệ chế biến đồ uống | 3 | |
46 | Startup and Business Administration/ Khởi nghiệp và Quản trị kinh doanh | 3 |